haibinh2782014
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
100%
(1000pp)
AC
20 / 20
SCAT
90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
Training (2200.0 điểm)
Array Practice (0.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 0.2 / |
THT Bảng A (5761.0 điểm)
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
HSG THCS (401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
Quả Bóng | 800.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Bài cho contest (222.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường Cao Tam Giác [pvhung] | 222.0 / |