haibinh2782014
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1222pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(1161pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(978pp)
AC
12 / 12
PY3
66%
(929pp)
Training (10400.0 điểm)
Array Practice (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 1400.0 / |
THT Bảng A (16580.0 điểm)
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
HSG THCS (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
contest (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Quả Bóng | 1400.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Bài cho contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường Cao Tam Giác [pvhung] | 1400.0 / |