hishigaming2007
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PY3
100%
(1200pp)
TLE
7 / 10
PY3
95%
(998pp)
AC
21 / 21
PY3
90%
(902pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(772pp)
AC
18 / 18
PY3
81%
(733pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(696pp)
AC
12 / 12
PY3
74%
(662pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(531pp)
AC
14 / 14
PY3
63%
(504pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
contest (2450.0 điểm)
CPP Advanced 01 (575.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Tìm số thất lạc | 90.0 / 200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 85.714 / 100.0 |
CSES (7400.0 điểm)
DHBB (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FGird | 120.0 / 400.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Training (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
N số tự nhiên đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Số chính phương | 100.0 / 100.0 |
Số yêu thương | 100.0 / 100.0 |
Số phong phú | 160.0 / 200.0 |
Chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng từ i -> j | 480.0 / 800.0 |