hnhquynhanh011113
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(300pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(190pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(180pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(86pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(81pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 80.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 90.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 80.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In n số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số hoàn hảo | 100.0 / 100.0 |