hoang_anh
Phân tích điểm
TLE
12 / 16
C++20
100%
(1125pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(812pp)
AC
9 / 9
C++20
86%
(686pp)
TLE
15 / 21
C++20
81%
(175pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(155pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(147pp)
WA
69 / 100
C++20
63%
(87pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 100.0 / 100.0 |
contest (1238.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng dãy con | 138.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (1125.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1125.0 / 1500.0 |
DHBB (157.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Happy School (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 80.0 / 200.0 |
hermann01 (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 120.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (242.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 42.857 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 60.0 / 300.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (214.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 214.286 / 300.0 |