hoangthang
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(882pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(663pp)
AC
12 / 12
C++17
63%
(630pp)
contest (2040.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
DHBB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Ra-One Numbers | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
Dãy số tròn | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Max - Min của đoạn | 400.0 / 400.0 |
HSG THCS (5350.0 điểm)
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1006.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 6.0 / 300.0 |
THT (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số | 1280.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Mật mã Caesar | 800.0 / 800.0 |