hung05967
Phân tích điểm
TLE
9 / 10
PY3
7:04 p.m. 30 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
5:53 p.m. 19 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
5:56 p.m. 14 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(271pp)
AC
6 / 6
PY3
7:02 p.m. 10 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
5:22 p.m. 16 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(163pp)
AC
10 / 10
PY3
4:36 p.m. 9 Tháng 12, 2023
weighted 77%
(155pp)
AC
100 / 100
PY3
5:42 p.m. 7 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(147pp)
AC
9 / 9
PYPY
7:04 p.m. 15 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(140pp)
AC
100 / 100
PY3
4:42 p.m. 9 Tháng 12, 2023
weighted 66%
(100pp)
TLE
15 / 20
PY3
5:20 p.m. 25 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(95pp)
Cánh diều (1100.0 điểm)
contest (642.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 88.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 100.0 / 200.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 58.0 / 200.0 |
Tổng k số | 96.0 / 200.0 |
hermann01 (290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
POWER | 90.0 / 100.0 |
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 50.0 / 350.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (760.0 điểm)
Training (2801.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |