hung05967
Phân tích điểm
TLE
9 / 10
PY3
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(271pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(163pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(155pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(147pp)
AC
9 / 9
PYPY
70%
(140pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(100pp)
TLE
15 / 20
PY3
63%
(95pp)
THT Bảng A (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / |
Đếm ước lẻ | 100.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Training (2601.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số và tổng ước số | 300.0 / |
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
Số chính phương | 100.0 / |
Tìm số nguyên tố | 200.0 / |
Số nguyên tố | 1000.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Đếm số lượng chữ số lẻ | 150.0 / |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 350.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Đếm ước | 100.0 / |
hermann01 (290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
POWER | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
contest (642.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Nhỏ hơn | 200.0 / |
Xâu Đẹp | 100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng dãy con | 200.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Cánh diều (1100.0 điểm)
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 100.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |