hungdn210
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
7:49 a.m. 25 Tháng 8, 2020
weighted 100%
(1700pp)
AC
20 / 20
C++11
4:15 p.m. 5 Tháng 5, 2020
weighted 90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++11
5:57 p.m. 8 Tháng 10, 2020
weighted 86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++11
4:07 p.m. 29 Tháng 5, 2020
weighted 81%
(1222pp)
AC
20 / 20
C++11
9:37 a.m. 11 Tháng 5, 2020
weighted 77%
(1161pp)
AC
21 / 21
C++11
7:20 a.m. 21 Tháng 8, 2020
weighted 74%
(1029pp)
AC
11 / 11
C++11
10:24 a.m. 26 Tháng 8, 2020
weighted 63%
(756pp)
contest (3403.1 điểm)
DHBB (21514.0 điểm)
Free Contest (3250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MIDTERM | 750.0 / 1500.0 |
Rượu | 100.0 / 100.0 |
MAXMOD | 200.0 / 200.0 |
Shopping | 200.0 / 200.0 |
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
TWOEARRAY | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1730.0 điểm)
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2600.0 điểm)
HSG THPT (690.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 230.769 / 300.0 |
Tam giác cân | 160.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 240.0 / 400.0 |
Practice VOI (865.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất 3 | 200.0 / 400.0 |
Ô tô bay | 170.0 / 1700.0 |
Phát giấy thi | 495.0 / 1800.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Ghép số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Training (17151.4 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / 1200.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đổi tiền | 200.0 / 200.0 |
Truyền tin | 200.0 / 200.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |