hungka
Phân tích điểm
RTE
38 / 40
C++17
100%
(1995pp)
AC
200 / 200
PAS
95%
(1805pp)
AC
4 / 4
C++17
90%
(1624pp)
AC
50 / 50
C++17
81%
(1466pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1393pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1061pp)
TLE
40 / 50
C++17
63%
(958pp)
Training (18510.0 điểm)
CSES (9016.8 điểm)
CPP Advanced 01 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
THT (1395.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Vòng tay | 1900.0 / |
DHBB (2863.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Quan hệ họ hàng | 1500.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
HSG THCS (7020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
Hộp quà | 1400.0 / |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1900.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
contest (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
HSG cấp trường (1995.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 800.0 / |
HSG THPT (3750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |