• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

huongSKL_329059

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
PY3
1800pp
100% (1800pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023)
AC
1 / 1
SCAT
1500pp
90% (1354pp)
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
86% (1286pp)
Xóa số (THTB N.An 2021)
TLE
37 / 50
PY3
1406pp
81% (1145pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
1400pp
77% (1083pp)
Tổng các ước
AC
20 / 20
PY3
1400pp
74% (1029pp)
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
50 / 50
PY3
1400pp
70% (978pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1400pp
66% (929pp)
Tìm mật khẩu
AC
10 / 10
C++03
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

contest (18.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết 1800.0 /

HSG THPT (5615.4 điểm)

Bài tập Điểm
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1500.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Training (12625.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính giai thừa 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Chơi bóng 1900.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /

hermann01 (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo đầu tiên 900.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

HSG THCS (7646.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 1900.0 /
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) 2000.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Số dư 1700.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /

THT (8914.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đường đi bộ 2100.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Chữ số 1500.0 /
Chọn nhóm 1900.0 /

Khác (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1500.0 /

THT Bảng A (25080.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /

CPP Basic 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /

Đề chưa ra (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố 1300.0 /
Tổng các ước 1400.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 1 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team