• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

huongSKL_329059

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
PY3
1500pp
100% (1500pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
95% (1425pp)
Chữ số
TLE
15 / 20
PYPY
1200pp
90% (1083pp)
Tổng các số lẻ
AC
10 / 10
PY3
1200pp
86% (1029pp)
Căn bậc hai
AC
100 / 100
PY3
1100pp
81% (896pp)
Bình phương
AC
100 / 100
PY3
1100pp
77% (851pp)
Dãy số (THTA 2024)
WA
2 / 3
PY3
933pp
74% (686pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
900pp
70% (629pp)
Xóa số (THTB N.An 2021)
TLE
37 / 50
PY3
888pp
66% (589pp)
Trọng lượng
AC
20 / 20
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

contest (15.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết 1500.0 /

HSG THPT (1369.8 điểm)

Bài tập Điểm
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /

Training (5605.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính giai thừa 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Tìm mật khẩu 200.0 /
Chơi bóng 300.0 /
Tính tổng dãy số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hình tròn 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Lũy thừa 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Chia kẹo 1 1300.0 /

hermann01 (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo đầu tiên 200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /

HSG THCS (3788.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 /
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Số dư 1700.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1200.0 /

THT (5096.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Đường đi bộ 2200.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Chữ số 1600.0 /
Chọn nhóm 2100.0 /

Khác (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /

THT Bảng A (6214.3 điểm)

Bài tập Điểm
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1400.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /

CPP Basic 01 (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 1100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /

Đề chưa ra (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố 800.0 /
Tổng các ước 800.0 /

Cốt Phốt (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /

Training Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 1 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team