huongSKL_329059
Phân tích điểm
TLE
84 / 100
PY3
9:03 p.m. 26 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(336pp)
AC
10 / 10
PY3
9:41 a.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(285pp)
WA
11 / 13
PY3
8:21 p.m. 29 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(229pp)
AC
10 / 10
C++03
3:42 p.m. 20 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(171pp)
AC
10 / 10
PY3
2:35 p.m. 20 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(163pp)
AC
10 / 10
PY3
10:42 p.m. 11 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(155pp)
AC
10 / 10
PY3
12:18 a.m. 11 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
5:25 p.m. 22 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(140pp)
TLE
8 / 20
PY3
9:14 p.m. 20 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(106pp)
AC
1 / 1
SCAT
8:34 p.m. 27 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(63pp)
contest (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết | 15.0 / 1500.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) | 60.0 / 400.0 |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 160.0 / 400.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (1069.8 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (THTA Vòng Sơ loại) | 40.0 / 100.0 |
Training (545.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bóng | 45.0 / 300.0 |
Tính giai thừa | 100.0 / 100.0 |
Tìm mật khẩu | 200.0 / 200.0 |
Xóa dấu khoảng trống | 100.0 / 100.0 |
Chuyển đổi xâu | 100.0 / 100.0 |