huongSKL_329059
Phân tích điểm
WA
2 / 3
PY3
100%
(933pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(686pp)
AC
2 / 2
PY3
81%
(652pp)
TLE
84 / 100
PY3
77%
(260pp)
TLE
3 / 20
PY3
74%
(243pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(189pp)
contest (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết | 15.0 / 1500.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 160.0 / 400.0 |
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) | 60.0 / 400.0 |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (1069.8 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT (1770.0 điểm)
THT Bảng A (6214.3 điểm)
Training (645.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số | 100.0 / 100.0 |
Chơi bóng | 45.0 / 300.0 |
Tính giai thừa | 100.0 / 100.0 |
Tìm mật khẩu | 200.0 / 200.0 |
Xóa dấu khoảng trống | 100.0 / 100.0 |
Chuyển đổi xâu | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trao thưởng | 30.0 / 30.0 |