huy04092012
Phân tích điểm
TLE
5 / 10
SCAT
100%
(900pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(722pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(652pp)
AC
100 / 100
SCAT
77%
(619pp)
AC
50 / 50
SCAT
70%
(559pp)
AC
5 / 5
SCAT
66%
(531pp)
AC
5 / 5
SCAT
63%
(504pp)
Cánh diều (5465.1 điểm)
Training Python (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Training (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Ký tự cũ | 800.0 / |
Biểu thức #1 | 800.0 / |
hermann01 (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
THT Bảng A (2937.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Quy luật dãy số 01 | 1300.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |