huyenmynguyen13031992
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1400pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(950pp)
AC
25 / 25
PY3
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
Training (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 800.0 / |
Biểu thức #1 | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
THT Bảng A (10490.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia | 800.0 / |
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 800.0 / |
Khác (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
THT (4600.0 điểm)
contest (976.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |