huynhvinhanitk10
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++11
9:09 a.m. 8 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++11
4:54 p.m. 12 Tháng 9, 2021
weighted 95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++11
12:13 p.m. 17 Tháng 11, 2022
weighted 90%
(1624pp)
AC
4 / 4
C++11
10:12 a.m. 26 Tháng 6, 2023
weighted 86%
(1458pp)
AC
11 / 11
C++11
11:06 a.m. 8 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(1303pp)
AC
18 / 18
C++20
6:06 p.m. 1 Tháng 3, 2023
weighted 77%
(1238pp)
AC
26 / 26
C++11
3:57 p.m. 15 Tháng 12, 2022
weighted 74%
(1176pp)
AC
27 / 27
C++11
2:53 p.m. 15 Tháng 12, 2022
weighted 70%
(1117pp)
AC
13 / 13
C++11
2:14 p.m. 15 Tháng 12, 2022
weighted 66%
(1061pp)
AC
13 / 13
C++11
7:21 a.m. 26 Tháng 9, 2022
weighted 63%
(1008pp)
contest (1830.0 điểm)
CSES (21800.0 điểm)
DHBB (6300.0 điểm)
Happy School (604.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ma Sa Xét | 204.0 / 600.0 |
Nghiên cứu GEN | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đảo ngược xâu con | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (3100.0 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Khác (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 280.0 / 350.0 |
mixperm | 300.0 / 300.0 |
Training (11113.0 điểm)
vn.spoj (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gán nhãn | 200.0 / 200.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |