huynhvinhanitk10
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++11
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1543pp)
AC
4 / 4
C++11
81%
(1385pp)
AC
11 / 11
C++11
77%
(1238pp)
AC
18 / 18
C++20
74%
(1176pp)
AC
26 / 26
C++11
70%
(1117pp)
AC
27 / 27
C++11
66%
(1061pp)
AC
13 / 13
C++11
63%
(1008pp)
contest (1830.0 điểm)
CSES (24400.0 điểm)
DHBB (6300.0 điểm)
Happy School (604.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ma Sa Xét | 204.0 / 600.0 |
Nghiên cứu GEN | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đảo ngược xâu con | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (3000.0 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Khác (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 280.0 / 350.0 |
mixperm | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy dài nhất | 300.0 / 300.0 |
Training (13113.0 điểm)
vn.spoj (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gán nhãn | 200.0 / 200.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |