huythcshtm
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(950pp)
AC
7 / 7
C++11
86%
(686pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(652pp)
AC
5 / 5
C++11
74%
(588pp)
AC
50 / 50
C++11
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++11
66%
(531pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(504pp)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Training (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán số học | 800.0 / |
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Hello | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Ước số của n | 800.0 / |
In n số tự nhiên | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
CPP Basic 01 (2416.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PHÉP TÍNH #2 | 1000.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm | 800.0 / |
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Happy School (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |