khoa2023
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++11
100%
(900pp)
AC
50 / 50
C++11
95%
(760pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(722pp)
AC
5 / 5
C++11
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(349pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(332pp)
AC
7 / 7
C++11
63%
(189pp)
Cánh diều (1000.0 điểm)
contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Saving | 800.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Lái xe | 50.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 150.0 / 200.0 |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
HSG THCS (264.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số may mắn | 100.0 / 100.0 |
Hộp quà | 100.0 / 100.0 |
Phương trình | 64.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (790.0 điểm)
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp ba số | 100.0 / 100.0 |