• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

khoa2023

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Increasing Array | Dãy tăng
AC
7 / 7
C++11
900pp
100% (900pp)
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N
AC
50 / 50
C++11
800pp
95% (760pp)
Sắp xếp đếm
AC
10 / 10
C++11
800pp
90% (722pp)
Saving
AC
100 / 100
C++11
800pp
86% (686pp)
Bữa Ăn
AC
50 / 50
C++11
800pp
81% (652pp)
Ba Điểm
AC
50 / 50
C++11
800pp
77% (619pp)
Tính chẵn/lẻ
AC
5 / 5
C++11
800pp
74% (588pp)
Phương trình
TLE
64 / 100
C++11
640pp
70% (447pp)
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023)
AC
10 / 10
C++11
500pp
66% (332pp)
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023)
AC
10 / 10
C++11
500pp
63% (315pp)
Tải thêm...

CSES (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /

Training (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /

contest (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 200.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Saving 800.0 /
Lái xe 100.0 /

Cánh diều (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (790.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 100.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

HSG THCS (840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phương trình 1000.0 /
Hộp quà 100.0 /
Cặp số may mắn 100.0 /

THT Bảng A (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp ba số 100.0 /
Xin chào 100.0 /

THT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team