lenguyenminhhai2k8
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++14
95%
(1520pp)
AC
18 / 18
C++20
90%
(1444pp)
AC
2 / 2
C++20
86%
(1372pp)
AC
14 / 14
C++20
81%
(1303pp)
AC
16 / 16
C++20
70%
(1048pp)
AC
21 / 21
C++20
63%
(882pp)
HSG THPT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
HSG THCS (4131.0 điểm)
CSES (42670.0 điểm)
Training (11363.4 điểm)
THT Bảng A (2401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
contest (4540.8 điểm)
HSG cấp trường (67.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho lương (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
Đề chưa ra (401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / |
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 500.0 / |
ABC (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Exponential problem | 200.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Cánh diều (174.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / |
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Khác (202.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#01 - Vị trí ban đầu | 1.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
#00 - Bài 1 - Nhất nhì | 1.0 / |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
DSA03013 | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (2.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn nguyên tố | 2.0 / |
Trộn mảng | 1.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
THT (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác | 1900.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |