lenguyenminhhai2k8
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1900pp)
AC
18 / 18
C++20
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(1061pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1008pp)
HSG THPT (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
HSG THCS (10340.0 điểm)
CSES (47787.5 điểm)
Training (20664.3 điểm)
THT Bảng A (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
contest (9084.4 điểm)
HSG cấp trường (336.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho lương (HSG10v2-2022) | 1500.0 / |
Đề chưa ra (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1000.0 / |
DHBB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 1900.0 / |
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Exponential problem | 1500.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cánh diều (1392.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 800.0 / |
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#01 - Vị trí ban đầu | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
#00 - Bài 1 - Nhất nhì | 1000.0 / |
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
DSA03013 | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (1573.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn nguyên tố | 1600.0 / |
Trộn mảng | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
THT (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác | 1800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1500.0 / |
Chữ số | 1500.0 / |