• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

lenguyenminhhai2k8

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số zero tận cùng
AC
20 / 20
C++20
1900pp
100% (1900pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
C++20
1900pp
95% (1805pp)
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
90% (1715pp)
Tam giác
AC
20 / 20
C++14
1800pp
86% (1543pp)
DSA03013
AC
100 / 100
C++14
1700pp
81% (1385pp)
Siêu trộm
AC
20 / 20
C++14
1700pp
77% (1315pp)
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023)
AC
100 / 100
C++20
1700pp
74% (1250pp)
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025)
AC
100 / 100
C++14
1600pp
70% (1117pp)
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
C++14
1600pp
66% (1061pp)
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024)
AC
20 / 20
C++20
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

HSG THPT (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

HSG THCS (10340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp số may mắn 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1700.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 1400.0 /
Bảng số 1500.0 /
Tạo số 1500.0 /
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1600.0 /

CSES (47787.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1500.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /

Training (20664.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Hình tròn 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Xâu đẹp 1400.0 /
2020 và 2021 1300.0 /
Chú ếch và hoa sen 1400.0 /
Truy tìm kho báu 1400.0 /
Biến đổi chuỗi theo số thứ tự 1200.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Đếm chuỗi BAB 1400.0 /
Tìm vàng 1400.0 /
Trò chơi xoá số 1500.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 1500.0 /

THT Bảng A (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /

contest (9084.4 điểm)

Bài tập Điểm
Viên ngọc 1400.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Qua sông 1800.0 /
Hành Trình Không Dừng 1400.0 /

HSG cấp trường (336.7 điểm)

Bài tập Điểm
Kho lương (HSG10v2-2022) 1500.0 /

Đề chưa ra (1340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa 1000.0 /

Practice VOI (73.5 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /

DHBB (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số zero tận cùng 1900.0 /

ABC (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Exponential problem 1500.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

Cánh diều (1392.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /

CPP Advanced 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Khác (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
#01 - Vị trí ban đầu 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
#00 - Bài 1 - Nhất nhì 1000.0 /

CPP Basic 02 (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
DSA03013 1700.0 /

Lập trình cơ bản (1573.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đoạn nguyên tố 1600.0 /
Trộn mảng 800.0 /

Tổng hợp (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu trộm 1700.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /

Free Contest (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
AEQLB 1400.0 /

THT (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác 1800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Chữ số 1500.0 /

CPP Basic 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Luỹ thừa 800.0 /

OLP MT&TN (5320.0 điểm)

Bài tập Điểm
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Bảng số 900.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team