lenguyenminhhai2k8
Phân tích điểm
AC
18 / 18
C++20
95%
(1520pp)
AC
2 / 2
C++20
90%
(1444pp)
AC
14 / 14
C++20
86%
(1372pp)
AC
16 / 16
C++20
81%
(1222pp)
AC
21 / 21
C++20
74%
(1029pp)
AC
13 / 13
C++20
70%
(978pp)
AC
26 / 26
C++14
66%
(862pp)
AC
3 / 3
C++20
63%
(819pp)
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Exponential problem | 200.0 / 200.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (174.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 74.0 / 100.0 |
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt | 100.0 / 100.0 |
contest (3740.8 điểm)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (41070.0 điểm)
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 500.0 / 500.0 |
Free Contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
HSG cấp trường (67.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho lương (HSG10v2-2022) | 67.347 / 300.0 |
HSG THCS (1330.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (202.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 1 - Nhất nhì | 1.0 / 1.0 |
#01 - Vị trí ban đầu | 1.0 / 1.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (2.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn nguyên tố | 1.8 / 2.0 |
Trộn mảng | 0.167 / 1.0 |
Practice VOI (6.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 6.1 / 100.0 |
THT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Tam giác | 1900.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (2401.0 điểm)
Tổng hợp (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu trộm | 100.0 / 100.0 |
Training (11263.4 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / 1.0 |