longcoder29
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1200pp)
AC
16 / 16
PY3
95%
(1140pp)
AC
12 / 12
PY3
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(199pp)
AC
35 / 35
PY3
63%
(126pp)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Training (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân hai | 100.0 / |
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
tongboi2 | 100.0 / |
Ước có ước là 2 | 100.0 / |
Số nguyên tố | 1000.0 / |
gcd( a -> b) | 100.0 / |
number of steps | 100.0 / |
Cộng trừ trên Module | 1200.0 / |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội | 1200.0 / |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tổng bội số | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / |