longcoder29
Phân tích điểm
AC
33 / 33
PY3
100%
(1700pp)
AC
35 / 35
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1222pp)
AC
12 / 12
PY3
74%
(1103pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(1048pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(929pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(882pp)
contest (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy số | 1000.0 / |
Training (13900.0 điểm)
CSES (5700.0 điểm)
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Khác (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tổng bội số | 1000.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
HSG THCS (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 800.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |