longcoder29
Phân tích điểm
AC
33 / 33
PY3
100%
(1500pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1140pp)
AC
16 / 16
PY3
90%
(1083pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
AC
800 / 800
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng dãy số | 800.0 / |
Training (4100.0 điểm)
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội | 1200.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II | 1500.0 / |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tổng bội số | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / |
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / |