longtdn2k6
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AC
4 / 4
C++11
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1534pp)
AC
30 / 30
C++11
86%
(1458pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(945pp)
Training (17875.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
hermann01 (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
HSG THCS (11560.7 điểm)
ABC (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng | 800.0 / |
contest (5340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Đoạn con bằng k | 1500.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
OLP MT&TN (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
Practice VOI (170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
HSG_THCS_NBK (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG THPT (3185.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |