longtdn2k6
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
3:31 p.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
8 / 8
C++11
2:43 p.m. 10 Tháng 4, 2021
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++11
4:27 p.m. 27 Tháng 3, 2021
weighted 81%
(733pp)
AC
100 / 100
C++11
1:56 p.m. 9 Tháng 4, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
13 / 13
C++11
8:38 p.m. 24 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(189pp)
ABC (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng | 100.0 / 100.0 |
contest (610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Đoạn con bằng k | 30.0 / 100.0 |
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
Làm (việc) nước | 80.0 / 800.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (3138.3 điểm)
HSG THPT (815.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 15.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 15.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 170.0 / 1700.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Training (4665.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Bán Bóng | 820.0 / 1000.0 |