maihuong2008
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1800pp)
AC
14 / 14
C++20
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1059pp)
AC
12 / 12
C++20
77%
(851pp)
WA
11 / 20
C++20
74%
(728pp)
AC
25 / 25
C++20
70%
(349pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(265pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(252pp)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 1600.0 / 1600.0 |
CSES - Building Roads | Xây đường | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán dãy số | 1800.0 / 1800.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THCS (3066.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 990.0 / 1800.0 |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 500.0 / 500.0 |
Bài khó (THT B&C TQ 2021) | 76.923 / 500.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (354.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 54.0 / 300.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
JFR | 5.0 / 100.0 |
Training (1850.0 điểm)
Đề ẩn (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |