mailongkf
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(300pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(285pp)
TLE
3 / 7
PYPY
90%
(116pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(86pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(81pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(70pp)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (128.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 128.571 / 300.0 |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Training (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa | 60.0 / 100.0 |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |