mailongkf
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(300pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(285pp)
AC
7 / 7
C++20
90%
(180pp)
TLE
3 / 7
PYPY
86%
(110pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
AC
4 / 4
PY3
77%
(77pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(70pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(66pp)
HSG THCS (128.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
Training (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa | 100.0 / |
Tính tổng dãy số | 100.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / |
Quy luật dãy số 01 | 200.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quân bài màu gì? | 100.0 / |