mailongkf
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1330pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1173pp)
AC
7 / 7
C++20
86%
(1115pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(1059pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(929pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(735pp)
AC
6 / 6
C++20
70%
(629pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(567pp)
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
OLP MT&TN (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
hermann01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
THT Bảng A (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 1000.0 / |
Quy luật dãy số 01 | 1300.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
ABC (885.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Đi bộ | 1000.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp chẵn lẻ | 900.0 / |
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 1400.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Cặp số có tổng bằng k | 1200.0 / |
contest (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 900.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Cánh diều (5600.0 điểm)
CPP Basic 01 (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương #1 | 800.0 / |
Đếm số nguyên tố #2 | 800.0 / |
Khác (2093.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
Bộ số hoàn hảo | 2300.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |