marscrystalmcm
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
16 / 16
C++20
95%
(1425pp)
TLE
7 / 10
C++20
90%
(948pp)
AC
2 / 2
C++20
86%
(686pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(326pp)
AC
1600 / 1600
C++20
63%
(63pp)
Các bài tập đã ra (2)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Tìm đường đi ngắn nhất trong mê cung | Training | 100p |
Phân loại Email Quan Trọng | Practice VOI | 100p |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (309.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập GCD | 109.091 / 300.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CSES (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 2500.0 / 2500.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A cộng B | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi xâu | 400.0 / 400.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số chính phương | 100.0 / 100.0 |
Tìm đường đi ngắn nhất trong mê cung | 100.0 / 100.0 |