marscrystalmcm

Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++20
81%
(1140pp)
AC
140 / 140
PY3
77%
(1006pp)
WA
9 / 10
C++20
70%
(691pp)
TLE
7 / 10
C++20
66%
(557pp)
AC
1600 / 1600
C++20
63%
(504pp)
Các bài tập đã ra (2)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Tìm đường đi ngắn nhất trong mê cung | Training | 1300p |
Phân loại Email Quan Trọng | Practice VOI | 800p |
THT Bảng A (3390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 1500.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
Training (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu | 1500.0 / |
A cộng B | 800.0 / |
Số chính phương | 800.0 / |
Ước số của n | 800.0 / |
Tìm đường đi ngắn nhất trong mê cung | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
HSG THCS (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Practice VOI (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |