mefosimmy01
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1800pp)
AC
25 / 25
C++20
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1534pp)
AC
30 / 30
C++20
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1161pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1103pp)
AC
23 / 23
C++20
66%
(929pp)
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Training (22454.5 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 800.0 / |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 800.0 / |
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 800.0 / |
HSG THCS (3890.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1700.0 / |
contest (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (2260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Khác (975.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 1200.0 / |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 1200.0 / |
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị | 1400.0 / |
OLP MT&TN (108.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |