mefosimmy01
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
3:00 p.m. 9 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
23 / 23
C++20
11:50 p.m. 6 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(902pp)
AC
20 / 20
C++20
10:36 p.m. 17 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
100 / 100
C++20
11:26 a.m. 31 Tháng 12, 2023
weighted 77%
(310pp)
AC
25 / 25
C++20
3:21 p.m. 28 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(294pp)
AC
20 / 20
C++20
9:24 p.m. 29 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(210pp)
AC
30 / 30
C++20
10:32 a.m. 28 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(199pp)
AC
20 / 20
C++20
5:06 p.m. 17 Tháng 9, 2023
weighted 63%
(189pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 100.0 / 100.0 |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
CSES (1975.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 75.0 / 900.0 |
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 900.0 / 900.0 |
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị | 1000.0 / 1000.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1670.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Số đối xứng (TS10LQĐ 2021) | 70.0 / 100.0 |
Số đặc biệt (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 150.0 / 200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (18.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 18.0 / 300.0 |
Training (5726.0 điểm)
vn.spoj (25.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 25.0 / 300.0 |