mefosimmy01
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
23 / 23
C++20
90%
(902pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(772pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(310pp)
AC
25 / 25
C++20
74%
(294pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(210pp)
AC
30 / 30
C++20
66%
(199pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(189pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 100.0 / 100.0 |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 140.0 / 200.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CSES (1975.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 75.0 / 900.0 |
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 900.0 / 900.0 |
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị | 1000.0 / 1000.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1670.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 70.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 150.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (18.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 18.0 / 300.0 |
Training (5486.0 điểm)
vn.spoj (25.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 25.0 / 300.0 |