minh30082008
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1458pp)
AC
23 / 23
C++17
81%
(1303pp)
AC
35 / 35
C++17
77%
(1238pp)
AC
14 / 14
C++17
74%
(1176pp)
AC
26 / 26
C++17
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(995pp)
AC
21 / 21
C++17
63%
(945pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (4950.0 điểm)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
CSES (19100.0 điểm)
DHBB (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán dãy số | 1800.0 / 1800.0 |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / 300.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
Happy School (596.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vua Mật Mã | 396.078 / 400.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 500.0 / 500.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (1700.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (3400.0 điểm)
Practice VOI (1245.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
Training (10756.0 điểm)
Đề ẩn (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |