minhphuchht
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
6:34 p.m. 20 Tháng 3, 2021
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++14
6:13 p.m. 23 Tháng 1, 2021
weighted 90%
(812pp)
TLE
4 / 5
C++14
11:48 a.m. 21 Tháng 2, 2022
weighted 86%
(549pp)
AC
10 / 10
C++14
6:56 p.m. 27 Tháng 3, 2021
weighted 81%
(244pp)
AC
20 / 20
C++14
2:46 p.m. 16 Tháng 3, 2022
weighted 77%
(155pp)
AC
20 / 20
C++14
6:14 p.m. 15 Tháng 3, 2022
weighted 74%
(147pp)
AC
20 / 20
C++14
5:45 p.m. 23 Tháng 2, 2022
weighted 70%
(140pp)
AC
10 / 10
C++14
11:24 a.m. 21 Tháng 2, 2022
weighted 66%
(133pp)
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
DHBB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Bộ nhớ máy ảnh | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Py-ta-go (THT TP 2020) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |