mt12345
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2500pp)
AC
15 / 15
C++20
95%
(2280pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1805pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1385pp)
AC
14 / 14
C++03
77%
(1238pp)
74%
(1103pp)
AC
16 / 16
C++20
70%
(1048pp)
AC
16 / 16
C++20
63%
(945pp)
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
contest (2483.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Mũ | 600.0 / 1000.0 |
Saving | 800.0 / 800.0 |
Máy Nghe Nhạc | 168.0 / 1200.0 |
Robot With String | 40.0 / 2000.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Chuỗi hạt nhiều màu | 75.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (35261.9 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (453.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 453.333 / 1700.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp Ckn 1 | 1100.0 / 2200.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (9792.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |