nasam
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
100%
(2400pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(2280pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1972pp)
AC
700 / 700
C++20
81%
(1792pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1625pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1544pp)
AC
700 / 700
C++20
70%
(1397pp)
AC
40 / 40
C++20
66%
(1327pp)
AC
30 / 30
C++20
63%
(1260pp)
CEOI (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tom và Jerry | 2000.0 / 2000.0 |
contest (7200.0 điểm)
CSES (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Permutations II | Hoán vị II | 1800.0 / 1800.0 |
DHBB (8500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQPART (IOI'14) | 1900.0 / 1900.0 |
Mặt nạ Bits | 1900.0 / 1900.0 |
Computer | 600.0 / 600.0 |
Mua hàng (DHBB 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 2000.0 / 2000.0 |
GSPVHCUTE (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2200.0 / 2200.0 |
PVHOI 4 - IV - FAKER HỒI SINH – T1 VÔ ĐỊCH CHUNG KẾT THẾ GIỚI | 2000.0 / 2000.0 |
Happy School (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gieo xúc xắc | 400.0 / 400.0 |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
Nâng Cấp Đường | 700.0 / 700.0 |
IOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 2300.0 / 2300.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm Hoàn Hảo | 600.0 / 600.0 |
OLP MT&TN (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 500.0 / 500.0 |
Tìm hiểu văn hóa | 2400.0 / 2400.0 |
Practice VOI (387.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chứa max | 300.0 / 300.0 |
Đội hình thi đấu | 87.129 / 400.0 |
THT (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua đồ trang trí | 1500.0 / 1500.0 |
Đồ chơi và dây kim tuyến | 2100.0 / 2100.0 |
Chia nhóm | 1600.0 / 1600.0 |
Training (13000.0 điểm)
VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / 400.0 |
Đề ẩn (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 1200.0 / 1200.0 |
LQDOJ Contest #6 - Bài 3 - Du Lịch | 1800.0 / 1800.0 |