nguyenducanh2011
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1900pp)
AC
70 / 70
C++17
95%
(1710pp)
AC
70 / 70
C++17
90%
(1624pp)
AC
13 / 13
C++17
86%
(1372pp)
AC
16 / 16
C++17
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1061pp)
Training (27180.0 điểm)
HSG THCS (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Hiệu hai phân số | 100.0 / |
DHBB (5633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
contest (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Happy School (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Khác (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTOR | 1300.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG THPT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
CSES (5400.0 điểm)
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
LVT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
đảo chũ | 900.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 800.0 / |