nguyenducanh2011
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1425pp)
AC
16 / 16
C++17
90%
(993pp)
AC
23 / 23
C++17
86%
(857pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(733pp)
AC
18 / 18
C++17
77%
(696pp)
AC
11 / 11
C++17
70%
(559pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(531pp)
Training (4680.0 điểm)
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
DHBB (1433.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Dãy xâu | 200.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTOR | 300.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 400.0 / |
CSES (3900.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |