nguyenluutienvt
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
100%
(1400pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1235pp)
TLE
9 / 10
PY3
90%
(1056pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
TLE
7 / 10
PY3
81%
(798pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
2 / 2
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
THT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Xem giờ | 800.0 / |
Đếm ngày | 800.0 / |
THT Bảng A (17300.0 điểm)
Training (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Sắp xếp 3 số | 800.0 / |
Ngày tháng năm kế tiếp | 900.0 / |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |