nguyennhathoang17072004
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1710pp)
AC
21 / 21
C++17
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1458pp)
AC
50 / 50
C++17
81%
(1385pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1315pp)
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1128pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1008pp)
contest (12404.0 điểm)
THT (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1700.0 / |
Đoạn đường nhàm chán | 1700.0 / |
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1700.0 / |
OLP MT&TN (2204.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
Cốt Phốt (2060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kỳ nghỉ tốt nhất | 1900.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
CSES (16100.0 điểm)
HSG THCS (4693.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
QUERYARRAY | 1400.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Training (24947.9 điểm)
Happy School (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Hằng Đẳng Thức | 1700.0 / |
DHBB (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 1400.0 / |
Biểu thức hậu tố | 1000.0 / |
Oranges | 1400.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |