nguyennhathoang17072004
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
95%
(1425pp)
AC
25 / 25
C++17
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1140pp)
AC
3 / 3
C++17
74%
(956pp)
AC
2 / 2
C++17
70%
(908pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(862pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
contest (3608.0 điểm)
Cốt Phốt (2180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kỳ nghỉ tốt nhất | 680.0 / 1700.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (13175.0 điểm)
DHBB (3210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oranges | 1300.0 / 1300.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Biểu thức hậu tố | 160.0 / 400.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 300.0 / 300.0 |
Hằng Đẳng Thức | 350.0 / 350.0 |
HSG THCS (1476.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 272.727 / 300.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 150.0 / 200.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 253.846 / 300.0 |
QUERYARRAY | 800.0 / 800.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (384.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 84.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
THT (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / 1400.0 |
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |