nguyenphongg233
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
11:27 a.m. 14 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(2400pp)
AC
20 / 20
C++17
9:53 p.m. 23 Tháng 2, 2022
weighted 95%
(1995pp)
AC
100 / 100
C++20
8:03 a.m. 1 Tháng 5, 2023
weighted 90%
(1624pp)
AC
4 / 4
C++17
9:15 p.m. 7 Tháng 1, 2023
weighted 77%
(1312pp)
AC
3 / 3
C++17
9:54 p.m. 7 Tháng 1, 2023
weighted 74%
(1176pp)
AC
4 / 4
C++17
7:32 p.m. 7 Tháng 1, 2023
weighted 70%
(1117pp)
AC
20 / 20
C++17
9:43 p.m. 31 Tháng 12, 2021
weighted 66%
(1061pp)
contest (5478.1 điểm)
Cốt Phốt (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kết nối | 400.0 / 400.0 |
CSES (6696.0 điểm)
DHBB (4960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
Thiết kế hệ thống đèn (DHBB 2022) | 400.0 / 400.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Hội chợ | 500.0 / 500.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 160.0 / 200.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (4021.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 750.0 / 1500.0 |
Bài khó (THT B&C TQ 2021) | 500.0 / 500.0 |
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 171.429 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi - CTAB (PreVOI Phú Thọ) | 2400.0 / 2400.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TABLE | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 30.0 / 100.0 |