nguyenphongg233
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1710pp)
AC
4 / 4
C++17
81%
(1381pp)
AC
3 / 3
C++17
77%
(1238pp)
AC
4 / 4
C++17
74%
(1176pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1008pp)
contest (5478.1 điểm)
Cốt Phốt (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kết nối | 400.0 / 400.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (6696.0 điểm)
DHBB (4960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
Thiết kế hệ thống đèn (DHBB 2022) | 400.0 / 400.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Hội chợ | 500.0 / 500.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 160.0 / 200.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3121.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài khó (THT B&C TQ 2021) | 500.0 / 500.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 750.0 / 1500.0 |
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 171.429 / 300.0 |
HSG THPT (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TABLE | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 30.0 / 100.0 |