nguyenvutamnhu
Phân tích điểm
AC
18 / 18
C++20
8:54 a.m. 25 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++20
10:26 a.m. 14 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(1330pp)
AC
13 / 13
PY3
6:13 p.m. 11 Tháng 2, 2023
weighted 90%
(1173pp)
TLE
15 / 16
C++20
8:15 p.m. 6 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(1045pp)
TLE
8 / 12
C++20
7:57 a.m. 30 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(869pp)
TLE
8 / 16
C++20
8:08 a.m. 21 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(735pp)
AC
7 / 7
PY3
5:50 p.m. 18 Tháng 2, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
12 / 12
PY3
7:20 p.m. 15 Tháng 2, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
12 / 12
PY3
5:36 p.m. 7 Tháng 2, 2023
weighted 66%
(597pp)
ABC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực | 100.0 / 100.0 |
CERC (324.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
The Bridge on the River Kawaii | 324.0 / 600.0 |
contest (3472.0 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CSES (11452.1 điểm)
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 100.0 / 200.0 |
Google (66.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mathching Palindrome - Google Kick Start | 66.667 / 100.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (284.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 218.182 / 300.0 |
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021) | 60.0 / 100.0 |
Đi Taxi | 6.0 / 300.0 |
Khác (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Game | 20.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu cây — TREECOL | 5.0 / 100.0 |
Training (4852.8 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] XOR và AND | 300.0 / 300.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây dựng thành phố | 300.0 / 300.0 |
VOI (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 15.0 / 300.0 |