nguyenvutamnhu
Phân tích điểm
TLE
14 / 15
C++17
100%
(2240pp)
AC
18 / 18
C++20
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1029pp)
AC
13 / 13
PY3
70%
(908pp)
TLE
15 / 16
C++20
66%
(809pp)
TLE
8 / 12
C++20
63%
(672pp)
ABC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực | 100.0 / 100.0 |
CERC (324.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
The Bridge on the River Kawaii | 324.0 / 600.0 |
contest (4364.0 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
minict08 | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (11452.1 điểm)
DHBB (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Ghép chữ (DHBB 2021) | 150.0 / 1500.0 |
Nhảy lò cò | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 100.0 / 200.0 |
Google (66.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mathching Palindrome - Google Kick Start | 66.667 / 100.0 |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Test | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THCS (284.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 218.182 / 300.0 |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 60.0 / 100.0 |
Đi Taxi | 6.0 / 300.0 |
Khác (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Game | 20.0 / 100.0 |
Practice VOI (2240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2240.0 / 2400.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (1740.0 điểm)
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu cây — TREECOL | 5.0 / 100.0 |
Training (6940.8 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] XOR và AND | 300.0 / 300.0 |
vn.spoj (430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 130.0 / 200.0 |
Xây dựng thành phố | 300.0 / 300.0 |
VOI (3813.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 300.0 / 300.0 |
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |
SEQ19845 | 1613.333 / 2200.0 |
Đề chưa ra (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 560.0 / 2000.0 |