nguyenvutamnhu
Phân tích điểm
AC
18 / 18
C++20
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1330pp)
AC
13 / 13
PY3
90%
(1173pp)
TLE
15 / 16
C++20
86%
(1045pp)
TLE
8 / 12
C++20
81%
(869pp)
TLE
8 / 16
C++20
77%
(735pp)
AC
7 / 7
PY3
74%
(662pp)
AC
12 / 12
PY3
70%
(629pp)
AC
12 / 12
PY3
66%
(597pp)
ABC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực | 100.0 / 100.0 |
CERC (324.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
The Bridge on the River Kawaii | 324.0 / 600.0 |
contest (3472.0 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
minict08 | 200.0 / 200.0 |
CSES (11452.1 điểm)
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 100.0 / 200.0 |
Google (66.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mathching Palindrome - Google Kick Start | 66.667 / 100.0 |
HSG THCS (284.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 218.182 / 300.0 |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 60.0 / 100.0 |
Đi Taxi | 6.0 / 300.0 |
Khác (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Game | 20.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu cây — TREECOL | 5.0 / 100.0 |
Training (4952.8 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] XOR và AND | 300.0 / 300.0 |
vn.spoj (430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 130.0 / 200.0 |
Xây dựng thành phố | 300.0 / 300.0 |
VOI (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 15.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 560.0 / 2000.0 |