ngyenthanhnhan09012008
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1300pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(760pp)
WA
54 / 100
C++11
90%
(390pp)
TLE
16 / 50
PY3
86%
(219pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(77pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(74pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(70pp)
AC
1 / 1
PY3
66%
(66pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(63pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / 1.0 |
Cánh diều (1500.0 điểm)
contest (432.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 432.0 / 800.0 |
HSG THCS (256.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
QUERYARRAY | 256.0 / 800.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |