nhanhoang510
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(2100pp)
WA
20 / 20
C++14
95%
(1900pp)
AC
100 / 100
PAS
90%
(1805pp)
AC
25 / 25
PAS
86%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1397pp)
AC
9 / 9
PAS
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
PAS
66%
(1260pp)
AC
100 / 100
PAS
63%
(1197pp)
HSG THPT (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Happy School (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Chơi bóng đá (A div 2) | 1000.0 / |
Training (25668.7 điểm)
HSG THCS (20103.3 điểm)
DHBB (11500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàng cây | 1400.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Tặng hoa | 1700.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
Trại cách ly | 2000.0 / |
Tảo biển | 1600.0 / |
contest (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Khác (10100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Rùa và Cầu thang hỏng | 1400.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
LONG LONG | 1500.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
THT (9500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Dãy bậc k (THTB TQ 2020) | 1900.0 / |
Pháo đài cổ (THT TQ 2013) | 2000.0 / |
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 1900.0 / |
Practice VOI (443.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 1900.0 / |
HSG cấp trường (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |