nvt2800
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1200pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(993pp)
AC
9 / 9
C++20
86%
(943pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(896pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(851pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(768pp)
AC
3 / 3
C++20
63%
(630pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (3828.0 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (5710.0 điểm)
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DSA03001 | 100.0 / 100.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / 900.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Coin Piles | Cọc xu | 1000.0 / 1000.0 |
DHBB (15.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 15.789 / 300.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / 1000.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Lập trình cơ bản (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (2840.0 điểm)
THT Bảng A (2200.0 điểm)
Training (7247.0 điểm)
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề chưa ra (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Tổng các ước | 800.0 / 800.0 |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / 900.0 |