nvt2800
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1425pp)
AC
12 / 12
C++20
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1200pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(1140pp)
AC
9 / 9
C++20
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(956pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(908pp)
AC
3 / 3
C++20
66%
(862pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(819pp)
CPP Basic 01 (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
So sánh #2 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Đếm số nguyên tố #1 | 900.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Khác (2985.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
THT Bảng A (4700.0 điểm)
contest (5092.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
Đạp xe | 1000.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
DSA03001 | 900.0 / |
Training (13620.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Đề chưa ra (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
THT (3050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) | 1700.0 / |
Digit | 1400.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Coin Piles | Cọc xu | 1300.0 / |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |