nvutruonggiang13
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
100%
(1600pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(993pp)
AC
50 / 50
C++17
81%
(244pp)
RTE
1 / 10
C++20
77%
(139pp)
AC
7 / 7
C++20
74%
(74pp)
AC
40 / 40
C++20
70%
(70pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(66pp)
WA
9 / 10
C++20
63%
(57pp)
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (2880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Coin Grid | Lưới xu | 180.0 / 1800.0 |
CSES - Money Sums | Khoản tiền | 1600.0 / 1600.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Khác (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#01 - Vị trí ban đầu | 1.0 / 1.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải nén xâu | 90.0 / 100.0 |
Đế chế | 340.0 / 1700.0 |
Số hoàn hảo | 100.0 / 100.0 |