phongtung
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++20
100%
(800pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(90pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(77pp)
AC
6 / 6
C++20
74%
(74pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(70pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(63pp)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 100.0 / 100.0 |
Số fibonacci #2 | 100.0 / 100.0 |
Số fibonacci #3 | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / 100.0 |
Đếm #1 | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max hai chiều | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
Training (1800.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |