phucchinsu

Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(1000pp)
AC
5 / 5
SCAT
95%
(760pp)
AC
9 / 9
SCAT
90%
(722pp)
AC
2 / 2
SCAT
86%
(686pp)
AC
100 / 100
SCAT
77%
(619pp)
AC
50 / 50
SCAT
74%
(588pp)
AC
5 / 5
SCAT
70%
(559pp)
AC
50 / 50
SCAT
66%
(531pp)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Training (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân hai | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Dãy số | 800.0 / |
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
Sắp xếp 3 số | 800.0 / |
In n số tự nhiên | 800.0 / |
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Số có 3 chữ số | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 800.0 / |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 800.0 / |
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 800.0 / |
THT Bảng A (3240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp ba số | 800.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 1000.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |