phucchinsu

Phân tích điểm
AC
2 / 2
SCAT
100%
(800pp)
AC
5 / 5
SCAT
95%
(760pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(86pp)
AC
5 / 5
SCAT
81%
(81pp)
AC
9 / 9
SCAT
77%
(77pp)
AC
100 / 100
SCAT
70%
(70pp)
AC
50 / 50
SCAT
66%
(66pp)
AC
5 / 5
SCAT
63%
(63pp)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Training (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân hai | 100.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Dãy số | 100.0 / |
Sắp xếp 2 số | 100.0 / |
Sắp xếp 3 số | 100.0 / |
In n số tự nhiên | 100.0 / |
Số có 2 chữ số | 100.0 / |
Số có 3 chữ số | 100.0 / |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / |
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 100.0 / |
THT Bảng A (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp ba số | 100.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |