pqt1x4
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++17
100%
(2200pp)
AC
40 / 40
C++17
86%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1629pp)
AC
14 / 14
C++17
77%
(1470pp)
AC
40 / 40
C++14
74%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1260pp)
Training (91015.3 điểm)
Olympic 30/4 (7590.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
contest (19210.0 điểm)
DHBB (59399.2 điểm)
Happy School (13700.0 điểm)
vn.spoj (14590.0 điểm)
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
Cốt Phốt (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
Chia nhóm giản đơn | 1600.0 / |
HSG THCS (4045.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 1900.0 / |
HSG THPT (14648.2 điểm)
Practice VOI (15685.3 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
hermann01 (952.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Khác (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (2131.2 điểm)
COCI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 1900.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường | 1600.0 / |