• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

quanghinh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Rút thẻ
AC
10 / 10
SCAT
1700pp
100% (1700pp)
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
10 / 10
SCAT
1300pp
95% (1235pp)
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
TLE
4 / 5
SCAT
1120pp
90% (1011pp)
Vòng số
AC
10 / 10
SCAT
1100pp
86% (943pp)
Đếm ước lẻ
TLE
4 / 5
SCAT
1040pp
81% (847pp)
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022)
WA
9 / 10
SCAT
900pp
77% (696pp)
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022)
WA
9 / 10
SCAT
900pp
74% (662pp)
Số X2
TLE
6 / 10
SCAT
900pp
70% (629pp)
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
5 / 5
SCAT
900pp
66% (597pp)
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
5 / 5
SCAT
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (11610.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Số X2 1500.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Vòng số 1100.0 /
Rút thẻ 1700.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Chia hai 800.0 /

THT (3320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /

contest (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /

Khác (1320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /

HSG THCS (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /

Cánh diều (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /

Training (709.1 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số và tổng ước số 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team