quocbinhvt2004
Phân tích điểm
TLE
32 / 50
C++11
100%
(1152pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(285pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(271pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(171pp)
TLE
8 / 10
C++11
81%
(130pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(74pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(70pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(66pp)
HSG THCS (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
HSG THPT (1452.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
hermann01 (575.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào 1 | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Training (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In n số tự nhiên | 100.0 / |
Hoán vị nghịch thế | 100.0 / |
`>n && %k==0` | 100.0 / |
superprime | 100.0 / |
Số trong tiếng anh | 100.0 / |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất | 300.0 / |
contest (166.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |