quytcatmoiz146
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++14
100%
(800pp)
TLE
9 / 10
C++14
95%
(171pp)
RTE
14 / 25
C++14
90%
(101pp)
AC
5 / 5
C++14
86%
(86pp)
AC
5 / 5
C++14
81%
(81pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(77pp)
AC
5 / 5
C++14
70%
(70pp)
AC
5 / 5
C++14
66%
(66pp)
AC
5 / 5
C++14
63%
(63pp)
hermann01 (112.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
HSG THCS (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 180.0 / 200.0 |