tandatdeptraitrantandattrabboy
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1800pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1235pp)
WA
8 / 10
PY3
90%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(943pp)
WA
8 / 10
PY3
81%
(847pp)
TLE
6 / 11
PY3
77%
(802pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
TLE
7 / 10
PY3
70%
(684pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
THT (3180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xem giờ | 800.0 / |
Đếm ngày | 800.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
THT Bảng A (13520.0 điểm)
Cánh diều (3200.0 điểm)
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1500.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Training (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Đếm nguyên âm | 800.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
Tính tổng các chữ số | 800.0 / |
Số thứ k (THT TQ 2015) | 1800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
HSG THCS (1036.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 1900.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |